--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bơi ếch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bơi ếch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bơi ếch
Your browser does not support the audio element.
+
Breast stroke
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bơi ếch"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bơi ếch"
:
bơi ếch
bì bạch
bi kịch
bài xích
Lượt xem: 609
Từ vừa tra
+
bơi ếch
:
Breast stroke
+
chạy đua
:
To racechạy đua với thời gian, đắp xong con đê trước mùa mưa lũto race against time and finish building the dyke before the flood seasonchạy đua vũ trangan arms race
+
edsel bryant ford
:
Con trai của Henry Ford (1893-1943)
+
impassivity
:
(như) impassible
+
đất hoang
:
Fallow, waste land